Mô tả
Kể từ khi ra mắt vào năm 2024 RX350h đã làm mưa làm gió trên thị trường xe Sang với hàng loạt tính năng mới được cải tiến cùng vô vàn công nghệ tiên tiến trên xe. Với đơn hàng khủng ký bán ngay từ ngày mở bán.





Thiết kế RX 350h Premium là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp công năng và hiệu suất vận hành năng động thể hiện qua tỷ lệ hình khối cân đối và cấu trúc thân xe hình con suốt đặc trưng.
Kích thước xe Lexus RX 350h Premium
Lexus RX 350h Premium có kích thước dài x rộng x cao : 4890 x 1920 x 1695 mm
Chiều dài cơ sở gia tăng: 2850 mm (+60 mm) — Trọng tâm hạ thấp: mui xe -15 mm, chiều cao tổng thể -10 mm, chân kính sau -35 mm, chiều cao hông ghế trước -20 mm
Chiều rộng cơ sở gia tăng: Phía trước +20 mm, Phía sau +65 mm
Trụ A lùi về phía sau – 80 mm
Khoảng cách giữa 2 hàng ghế: 1010 mm (+10 mm), Chiều sâu khoang hành lý: 1050 mm (+50 mm)
giúp không gian trong xe RX 350h Premium vốn đã rộng rãi thì nay càng rộng rãi hơn nữa.
Đầu xe RX 350h Premium

Phần đầu xe RX 350h Premium nổi bật với lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng thiết kế không viền hiện đại tạo sự giao thoa liền lạc với thân xe đồng thời thể hiện sứ mệnh tiên phong trong kỷ nguyên điện khí hóa

Cụm đèn pha trên RX 350h Premium full Led 3 bóng với công nghệ AHB tự động điều chỉnh đèn pha cốt. các chi tiết cụm đèn, đèn LED ban ngày đều có hình dạng hình chữ L, đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thiết kế Lexus.
Thân xe RX 350h Premium
Thiết kế bên hông gợi cảm nhờ tạo hình trực quan với vòm bánh xe mở rộng sang hai bên kết hợp cùng mui xe dốc về phía sau nhấn mạnh kiểu dáng năng động.
Phần kính phía trước 3 lớp cách âm, phần kính ở hàng ghế sau được trang bị kính tối màu riêng tư.

Vành xe RX 350h Premium có kích cỡ 21 inch, to bản, sơn phay xước, thể hiện sự sang trọng cho mẫu xe.
Thiết kế tay nắm cửa điện tử E Latch mới trên RX 350h Premium

RX 350h Premium được trang bị cửa sổ nóc đơn

Nội Thất trên xe Lexus RX 350h Premium

Không gian nội thất của RX 350h Premium được thiết kế liền lạc và hiện đại nhưng cũng đầy mạnh mẽ và vững chãi đúng chất một chiếc SUV năng động. Các nút bấm được bố trí thành các vùng riêng biệt phù hợp với hoàn cảnh sử dụng, tạo ra một bố cục chức năng giúp giảm thiểu những thay đổi về tầm quan sát và tư thế trong quá trình vận hành, giúp lái xe thoải mái và an toàn.
Các nút bấm hoạt động trong khi lái xe được bố trí xung quanh vô lăng.
Nút bấm điều khiển âm thanh và điều hòa được hợp nhất trong màn hình trung tâm kích thước lớn.
Các nút bấm liên quan đến việc điều khiển xe trong khi dừng được bố trí trong khu vực bệ tỳ tay trung tâm.
Các nút điều khiển tiện ích cho phép tiếp cận từ bên ngoài xe.

RX 350h Premium có phần Vô lăng được ốp gỗ ở phía trong và bọc da ở phía ngoài mang đến hình ảnh cao cấp và sang trọng, tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng. Trong khi vẫn giữ cảm giác bấm của các nút vật lý trước đây, chức năng cảm ứng đã được bổ sung để cho phép tương thích với các chức năng đa dạng, mang trải nghiệm điều khiển năng động và hiện đại.

RX 350h Premium được trang bị ghế da cao cấp Smooth của Lexus, với kết cấu đệm ôm sâu kết hợp cùng khung TNGA giúp duy trì tư thế lái xe thoải mái ngay cả khi lái xe đường dài và tư thế ổn định tuyệt vời khi vào cua. Hình dạng của phần trên của lưng ghế đã được tối ưu hóa để giữ cố định phần ngực dưới của người ngồi, ngăn đầu người ngồi lắc lư, góp phần tạo nên sự thoải mái khi lái xe
Hàng ghế trước RX 350h Premium được chỉnh điện 8 hướng và ghế lái có chức năng nhớ 3 vị trí

hàng ghế phía sau được thiết kế rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở tăng 6cm, trong đó ở phía sau tăng 4,5 cm. vậy nên một không gian thoải mái tối đa cho quý khách khi ngồi ở phía sau.
Ốp trang trí nội thất RX 350h Premium

RX 350h Premium được trang trí ốp nội thất Ốp gỗ Ash Open Pore/SUMI WOODGRAIN, là phần gỗ tần bì được lớp phủ mực đen SUMI sang trọng (một loại mực thủ công rất đắt tiền tại Nhật Bản), được lắp ở bảng điều khiển và bệ tỳ tay trung tâm. Mực SUMI được sử dụng để đánh bóng vân gỗ, tạo nên màu đen đậm lôi cuốn đặc trưng, mang đến một không gian nội thất đẳng cấp và quyền quý.

Lexus RX 350h Premium có đèn viền nội thất với 14 chủ đề và 64 màu lựa chọn.
RX 350h Premium được trang bị hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập với tính năng lọc bụi phấn hoa. cả 4 ghế đều được trang bị hệ thống làm mát.
4 Màu nội thất trên xe RX 350h Premium
Có tổng cộng 4 Màu nội thất trên phiên bản RX 350h Premium : Nâu da bò (Nâu Hazel) , nâu cafe (Dark Sepia), đen (black), trắng kem (solis white).

Màu Nội thất nâu da bò (Nâu Hazel) Màu nội thất được nhiều quý khách hàng đặt mua nhất trên xe Lexus RX 350 Premium

Màu nội thất Trắng kem (solis white).

Màu nội thất Nâu cafe (Dark Sepia)

Màu Nội thất đen
Mẫu xe thiết kế thể thao
Sở hữu chiều dài cơ sở lớn, trọng tâm thấp, chiều rộng cơ sở trước sau lớn là nền tảng tuyệt vời để tạo nên một phong cách thiết kế đột phá, nhấn mạnh khả năng vận hành hứng khởi cùng trải nghiệm lực kéo ấn tượng đến từ hệ thống dẫn động 4 bánh trực tiếp DIRECT4.
Thông số kỹ thuật của Lexus RX350
| Kích thước tổng thể | |
| Dài | 4890 mm |
| Rộng | 1920 mm |
| Cao | 1695 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
| Chiều rộng cơ sở | |
| Trước | 1655 mm |
| Sau | 1695 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
| Dung tích khoang hành lý | |
| Khoang hành lý | 612 L |
| Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
| Dung tích bình nhiên liệu | 67,5 L |
| Trọng lượng không tải | 1895—2005 kg |
| Trọng lượng toàn tải | 2590 kg |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m |
| Động cơ | |
| Mã động cơ | T24A—FTS |
| Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
| Dung tích | 2499 cm3 |
| Công suất cực đại | 274,9/6000 Hp/rpm |
| Mô-men xoắn cực đại | 430/1700—3600 Nm/rpm |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
| Hộp số | 8AT |
| Hệ thống truyền động | AWD |
| Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom |
| Tiêu thụ nhiên liệu | |
| Ngoài đô thị | 7,1 L/100km |
| Trong đô thị | 11,5 L/100km |
| Kết hợp | 8,7 L/100km |
| Hệ thống treo | |
| Trước | Hệ thống treo MacPherson |
| Sau | Hệ thống treo liên kết đa điểm |
| Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
| Hệ thống phanh | |
| Trước | Phanh đĩa thông gió 20″ |
| Sau | Phanh đĩa thông gió 18″ |
| Hệ thống lái | |
| Trợ lực điện | Có |
| Bánh xe và lốp xe | |
| Kích thước | 21″ |
| Lốp thường | Có |
| Lốp dự phòng | |
| Lốp tạm | Có |
| Cụm đèn trước | |
| Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED |
| Đèn báo rẽ | LED |
| Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
| Rửa đèn | Có |
| Tự động bật — tắt | Có |
| Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
| Tự động điều chỉnh pha—cốt | Có |
| Tự động thích ứng | AHS |
| Cụm đèn sau | |
| Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
| Đèn sương mù | Có |
| Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Loại điện từ |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| Chỉnh điện | Có |
| Tự động gập | Có |
| Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
| Chống chói | Có |
| Sấy gương | Có |
| Cửa khoang hành lý | |
| Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
| Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
| Cửa sổ trời | |
| Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
| Chức năng chống kẹt | Có |
| Loại | Toàn cảnh |
| Giá nóc | Có |
| Cánh gió đuôi xe | Có |
| Ống xã kép | Có |
| Chất liệu ghế | |
| Da | Smooth |
| Ghế người lái | |
| Chỉnh điện | 8 hướng |
| Nhớ vị trí | 3 vị trí |
| Làm mát ghế | Có |
| Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
| Ghế hành khách phía trước | |
| Chỉnh điện | 8 hướng |
| Làm mát ghế | Có |
| Hàng ghế sau | |
| Chỉnh điện | Có |
| Gập 40:20:40 | Có |
| Làm mát ghế | Có |
| Tay lái | |
| Chỉnh điện | 4 hướng |
| Nhớ vị trí | Có |
| Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
| Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
| Hệ thống điều hòa | |
| Loại | Tự động 3 vùng |
| Chức năng Nano—e | Có |
| Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
| Hệ thống âm thanh | |
| Loại | Lexus Cao Cấp |
| Số loa | 12 |
| Màn hình/Display | 14″ |
| Apple CarPlay & Android Auto | Có |
| AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
| Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
| Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
| Sạc không dây | Có |
| Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
| Phanh đỗ điện tử | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hỗ trợ lực phanh | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống ổn định thân xe | Có |
| Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
| Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
| Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
| Cảm biến khoảng cách | |
| Phía trước | Có |
| Phía sau | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
| Camera 360 | Có |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
| Túi khí | 7 |
| Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
























